Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứt tay



verb
to cut one's finger
chơi dao có ngày đứt tay Everything has it's day

[đứt tay]
động từ
to cut one's finger
chơi dao có ngày đứt tay
Everything has it's day



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.